Home > Terms > Macedonian (MK) > kavanah - концентрација

kavanah - концентрација

Концентрација, намерата. Рамката на умот потребни за молитва или за извршување на мицва (заповед).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Judaism
  • Company: Jewfaq.org
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Drama

Менталист

Менталист (23. септември 2008-до денес) е американска полициска драма емитувана од CBS и замислена од страна на Бруно Хелер. Поставена во Калифорнија, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Richest Women in the U.S

Chuyên mục: Business   1 4 Terms

Baking

Chuyên mục: Food   1 2 Terms