Home > Terms > Macedonian (MK) > концентрација

концентрација

The relative amount of a substance mixed with another substance. An example is five ppm of carbon monoxide in air or 1 mg/l of iron in water.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment
  • Category: Water
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions

Меденица

Највисок врв на планината Бистра, со висина од 2163 метри. Познат по изобилие на планински чај, кој најчесто се наоѓа на висорамнината под самиот ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Words To Describe People

Chuyên mục: Education   1 1 Terms

How I Met Your Mother Characters

Chuyên mục: Entertainment   3 12 Terms