Home > Terms > Macedonian (MK) > глава

глава

Предното регионот на телото кај инсекти кој го носи усните делови, очите, и антени.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Insects
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople

Хавиер Пасторе

Хавиер Матиас Пасторе е аргентински фудбалер кој игра за клуб од Лига 1 Пари Сен Жермен и фудбалската репрезентација на Аргентина како играч од ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Characters In The Legend Of Zelda Series

Chuyên mục: Entertainment   3 29 Terms

Test Business Blossary

Chuyên mục: Business   2 1 Terms