Home > Terms > Macedonian (MK) > рамка
рамка
One complete TV picture consisting of two sequential interlaced scanned fields. NTSC/EIA has 30 frames of 525 lines per second. PAL/CCIR has 25 frames of 625 lines per second.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Consumer electronics
- Category: Video camera
- Company: Sony
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Unofficial holidays
Големиот американски Smokeout
Гледано секоја година од 1977 година, големиот американски Smokeout се одвива на третиот четврток од ноември. Спонзорирано од Американското здружение ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Zodiac Characteristics
Chuyên mục: Religion 1 12 Terms
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
Best Mobile Phone Brands
Chuyên mục: Technology 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)