Home > Terms > Macedonian (MK) > камерна музика
камерна музика
Ensemble music for up to about ten players, with one player to a part.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Music
- Category: General music
- Company: Sony Music Entertainment
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Noodles
инстант тестенини
Се сушат или precooked тестенини сплотена со нафта и често се продаваат со пакет на арома. Сушен тестенини обично се јаде по се готви или натопена во ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Lidia Cámara
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Collaborative Lexicography
Chuyên mục: Languages 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)