Home > Terms > Macedonian (MK) > камерна музика

камерна музика

Ensemble music for up to about ten players, with one player to a part.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Noodles

инстант тестенини

Се сушат или precooked тестенини сплотена со нафта и често се продаваат со пакет на арома. Сушен тестенини обично се јаде по се готви или натопена во ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Diabetes

Chuyên mục: Health   3 12 Terms

Collaborative Lexicography

Chuyên mục: Languages   1 1 Terms