Home > Terms > Macedonian (MK) > би-фаза

би-фаза

A modulation scheme in which data symbols are represented by a shift from one phase to another. See Chapter 10.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: National holidays

Канада Ден

Канада ден го слави на Сојузот на трите британски колонии (Нова Шкотска, Њу Бранзвик, и провинција на Канада) во она што е денешна Канада. Британскиот ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tools

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Indonesia

Chuyên mục: Geography   2 7 Terms

Browers Terms By Category