Home > Terms > Igbo (IG) > Nlupüta nke n'müta
Nlupüta nke n'müta
Nlupüta nke n'müta; ihe onye mütara.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes
ọgbịrị
Eriri(ụdọ, eriri siri ike, ata) ụdịrị eriri(maọbụ ndịọzọ dị iche) nke a na-etinye anụmanụ n'olu iji n'eduzi ya.
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Facts About Black Holes
Chuyên mục: Science 2 9 Terms
Browers Terms By Category
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)