Home > Terms > Croatian (HR) > poluvodnik

poluvodnik

An element, such as silicon or germanium, that is the intermediate in electrical conductivity between the conductors and the insulators.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

brankaaa
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 11

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts

bista

Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.

Người đóng góp

Featured blossaries

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Animals' Etymology

Chuyên mục: Animals   1 13 Terms

Browers Terms By Category