Home > Terms > Croatian (HR) > bista
bista
Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: Visual arts
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases
humani papiloma virus (HPV)
Humani grozdasti virus koji uzrokuje produktivne infekcije kože, ali je povezan s karcinomom anusa, stidnice, vagine i grlića maternice kod žena te ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Works by Michelangelo
Chuyên mục: Arts 4 19 Terms
Browers Terms By Category
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)