Home > Terms > Croatian (HR) > miliamper sekunde

miliamper sekunde

Unit of electric charge.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

brankaaa
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 11

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

krastavac

Dugačak, zeleni član porodice tikvi u obliku cilindra sa jestivim sjemenkama okruženim blagim i svježim mesom. Koristi se za izradu kiselih krastavaca ...

Featured blossaries

Soft Cheese

Chuyên mục: Food   4 28 Terms

EMA, SmPC and PIL terms in EN, FI

Chuyên mục: Science   2 4 Terms