Home > Terms > Croatian (HR) > krastavac

krastavac

Dugačak, zeleni član porodice tikvi u obliku cilindra sa jestivim sjemenkama okruženim blagim i svježim mesom. Koristi se za izradu kiselih krastavaca i obično se jede sirov. Krastavci se uzgajaju već tisućama godina.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables
  • Category: Fruits
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

lea2012
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category:

Acnestis

Dio tijela koji se ne može doseći (očešati), obično prostor između dvije lopatice.

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Serbian Monasteries

Chuyên mục: Religion   1 0 Terms

Joiner Hardware in Relation to Timber Doors and Windows

Chuyên mục: Other   1 1 Terms