Home > Terms > Croatian (HR) > miliamper sekunde

miliamper sekunde

Unit of electric charge.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches

sendviči

Sendviči se prave od jedne ili više kriški kruha s hranjivim punjenjem između njh. Sve vrste kruha, nadjeva, štruca kruha, peciva i žemlji čine dobar ...

Featured blossaries

2014 FIFA World Cup Venues

Chuyên mục: Sports   1 12 Terms

Options and Corporate Finance

Chuyên mục: Education   1 15 Terms

Browers Terms By Category