Home > Terms > Croatian (HR) > miliamper sekunde
miliamper sekunde
Unit of electric charge.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
sendviči
Sendviči se prave od jedne ili više kriški kruha s hranjivim punjenjem između njh. Sve vrste kruha, nadjeva, štruca kruha, peciva i žemlji čine dobar ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
2014 FIFA World Cup Venues
Chuyên mục: Sports 1 12 Terms
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Options and Corporate Finance
Chuyên mục: Education 1 15 Terms
Browers Terms By Category
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)