Home > Terms > Croatian (HR) > božja ovčica
božja ovčica
Mali okrugli kukac žarkih boja s točkicama, obično se hrani lisnim ušima i drugim kukcima nametnicima.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: ladybird beetle_₀, lady beetle_₀, ladybird_₀, ladybird beetle_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
- Category: Insects
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts
bista
Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)