Home > Terms > Croatian (HR) > tromboliza

tromboliza

Uporaba lijekova zvanih trombolitički agensi za otapanja (lizu) krvnog ugruška (tromba).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

GORDANA
  • 0

    Terms

  • 6

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Love Category: Dating

kavorka

Izraz iz popularne TV serije "Seinfeld" kojim se opisuje čovjek koji ima neobičnu i neočekivanu sreću i uspjeh kod žena.

Người đóng góp

Featured blossaries

Top Universities in Pakistan

Chuyên mục: Education   2 32 Terms

AQUARACER

Chuyên mục: Fashion   1 2 Terms

Browers Terms By Category