Home > Terms > Croatian (HR) > grožđica

grožđica

Suho grožđe. Grožđice imaju visok udio šećera i različitog su okusa u odnosu na grožđe. Grožđice se jedu sirove i koriste se u žitaricama, pudinzima, keksima, kolačima, nadjevima, salatama i pecivima.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables
  • Category: Fruits
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices Category: Cardiac supplies

aortni zalistak

Aortni zalistak je glavni srčani prolaz između lijevog ventrikula i aorte. Na aortni zalistak može utjecati niz problema koji čine zalistak propusnim ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Zimbabwean Musicians

Chuyên mục: Arts   1 8 Terms

Rock Bands of the '70s

Chuyên mục: History   1 10 Terms

Browers Terms By Category