Home > Terms > Croatian (HR) > uzorci

uzorci

Jedinka, predmet ili dio koji predstavlja razred, rod ili cjelinu.

0
  • Loại từ:
  • Từ đồng nghĩa: examples_₀
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Ecology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

GORDANA
  • 0

    Terms

  • 6

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

pomlađivanje lica krvlju

Pomlađivanje lica krvlju je postupak podmlađivanja u kojem kozmetičarka prvo izvadi krv iz pacijentove rukea zatim tu krv ubaci u centrifugu kako bi ...