Home > Terms > Croatian (HR) > prašnik

prašnik

Stalak koji proizvodi pelud na dnu cvjetnih latica. Cvjetovi ih najčešće imaju šest, kako bi bili sigurni.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Ecology
  • Company: Terrapsych.com
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Oceans

ocean

Oceani pokrivaju gotovo 71% Zemljine površine i podijeljeni su u velike oceane i manja mora. Tri osnovna oceana, Pacifik, Atlanski i Indijski ocean ...