Home > Terms > Croatian (HR) > usmene vjestine
usmene vjestine
skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
smoothie od manga
Mango je teško pronaći zreo, tako da se recepti za smoothie od manga koriste povremeno. Mango ima vrlo sladak okus i dosta je sočan. Okus manga je ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
Test Business Blossary
Chuyên mục: Business 2 1 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)