Home > Terms > Croatian (HR) > naivna umjetnost, naiva
naivna umjetnost, naiva
Umjetnost koju stvaraju osobe koje nemaju formalno obrazoanje. Rad i pozadina umjetnika naive u kontrastu je s obrazovanjem i karijerom koju su slijedili tradicionalni umjetnici tog društva.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: Visual arts
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
Filipe Oliveira
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
Terms frequently used in K-pop
Chuyên mục: Entertainment 3 30 Terms
Browers Terms By Category
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)