Home > Terms > Croatian (HR) > kajal
kajal
Kozmetika koju koriste žene u Egiptu i Arabiji da zatamne kutove očnih vjeđa.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal HiP Studio Secret Professional Kohl Eyelin
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains
vermicelli
talijanski, crvići Vermicelli su vrlo tanki špageti.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)