Home > Terms > Croatian (HR) > vermicelli
vermicelli
talijanski, crvići Vermicelli su vrlo tanki špageti.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Grains
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
božja ovčica
Mali okrugli kukac žarkih boja s točkicama, obično se hrani lisnim ušima i drugim kukcima nametnicima.
Người đóng góp
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
Dark Princess - Stop My Heart
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
William Jaffe
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers
HTM49111 Beverage Operation Management
Chuyên mục: Education 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)