Home > Terms > Croatian (HR) > ganglij

ganglij

Nakupina stotina do tisuća neurona koje nalazimo izvan mozga i leđne moždine duž protezanja perifernih živaca.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Neuroscience
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Crustaceans

orijaš

Veliki rak pronađen je kako se skriva 7 km niže od obala Novog Zelanda. Stvor je nazvan orijaš i vrsta je amfipoda koji su obično 2-3 cm dugi. Čudne ...

Featured blossaries

Chinese Loanwords in English

Chuyên mục: Languages   3 8 Terms

Blogs

Chuyên mục: Literature   1 76 Terms

Browers Terms By Category