Home > Terms > Croatian (HR) > hemibalizam

hemibalizam

Sindrom bazalnih ganglija koji nastaje radi oštećenja subtalamičke jegre, a označena je snažnim nevoljnim pokretima udova.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Neuroscience
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Coffee

dugovječnost radi kave

Misao da redovito ispijanje kave može učiniti da osoba duže živi. Studija koja je trajala 14 godina, a proveo ju je Nacionalni institut zdravlja i ...