Home > Terms > Croatian (HR) > enkapsulacija

enkapsulacija

The process of encapsulating or "potting" a molded device.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Root vegetables

rotkvica

Jednogodišnja ili dvogodišnja biljka (Raphanus sativus) koja pripada porodici krstašica, najvjerojatnije orijentalnog porijekla, uzgaja se radi svog ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Carbon Nano Computer

Chuyên mục: Technology   1 13 Terms

Nerve Cell Related Diseases

Chuyên mục: Health   1 5 Terms