Home > Terms > Croatian (HR) > sila
sila
Subjekt koji, kad je primijenjen na masu, uzrokuje njeno ubrzanje. Drugi zakon gibanja Sir Isaaca Newtona kaže: jačina sile = masa * akceleracija.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry
- Category: General chemistry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains
vermicelli
talijanski, crvići Vermicelli su vrlo tanki špageti.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 25 Worst National Football Team
Chuyên mục: Sports 1 25 Terms
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Egyptian Gods and Goddesses
Chuyên mục: Religion 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)