Home > Terms > Croatian (HR) > procesor digitalnog signala

procesor digitalnog signala

Specialized microprocessor designed specifically for digital signal processing, generally in real-time computing.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

ćelavost

Medicinski poznata kao alopecija, ćelavost se osnosi na neimanje kose ili imanje malo kose na glavi. Postoje brojne vrste ćelavosti, ali najčešća je ...

Featured blossaries

Ebola

Chuyên mục: Health   6 13 Terms

Beijing's Top Ten Destinations

Chuyên mục: Travel   4 10 Terms

Browers Terms By Category