Home > Terms > Croatian (HR) > državljanstvo
državljanstvo
The country in which a person holds their primary citizenship.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Seafood Category: General seafood
losos
Mesnata riba s čvrstim, ukusnim mesom. Ima visok sadržaj proteina i izvrstan je izvor Omega-3 masnih kiselina. Često se može naći na meniju svježih ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)