Home > Terms > Croatian (HR) > državljanstvo

državljanstvo

The country in which a person holds their primary citizenship.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Seafood Category: General seafood

losos

Mesnata riba s čvrstim, ukusnim mesom. Ima visok sadržaj proteina i izvrstan je izvor Omega-3 masnih kiselina. Često se može naći na meniju svježih ...

Featured blossaries

Exotic buildings in China

Chuyên mục: Arts   1 4 Terms

Robin Williams

Chuyên mục: Entertainment   2 8 Terms