Home > Terms > Croatian (HR) > korica
korica
Term for the exterior of bread.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Baked goods
- Category: Bread
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Kineska Nova godina
Kao najvažniji tradicionalni kineski praznik, kineska Nova godina predstavlja službeni početak proljeća, a počinje prvog dana prvog lunarnog mjeseca i ...
Người đóng góp
Featured blossaries
scott.sf
0
Terms
3
Bảng chú giải
2
Followers
Interesting Apple Facts
Chuyên mục: Business 7 18 Terms
Browers Terms By Category
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)