Home > Terms > Croatian (HR) > bista

bista

Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Birds

prugasti orao

Prugasti orao (Hieraaetus fasciatus) ima relativno duga, uska krila, dug rep i dug vrat. Na bijelim dijelovima mu odskače tamna traka na potkrilju i ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Dark Princess - Stop My Heart

Chuyên mục: Entertainment   1 10 Terms

HTM49111 Beverage Operation Management

Chuyên mục: Education   1 9 Terms