Home > Terms > Croatian (HR) > bista
bista
Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: Visual arts
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
prugasti orao
Prugasti orao (Hieraaetus fasciatus) ima relativno duga, uska krila, dug rep i dug vrat. Na bijelim dijelovima mu odskače tamna traka na potkrilju i ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
Dark Princess - Stop My Heart
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
William Jaffe
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers
HTM49111 Beverage Operation Management
Chuyên mục: Education 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)