Home > Terms > Croatian (HR) > krvni pigment
krvni pigment
Molekula koju organizam koristi za učinkovit prijenos kisika, obično u krvožilnom sustavu (npr. hemoglobin).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
- Category: Marine biology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains
rigatoni
Široka rebrasta tjestenina koja se reže na segmente oko 2 do 3 cm u duljinu.
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Of The Most Expensive Hotel Room In The World
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)