Home > Terms > Croatian (HR) > Primjenjena umjetnost
Primjenjena umjetnost
Izraz koji opisuje dizajn ili dekoraciju uporabnih predmeta na način da ih čini estetski privlačnima.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts
- Category: Modern art
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts
bista
Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.
Người đóng góp
Featured blossaries
Filipe Oliveira
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
Terms frequently used in K-pop
Chuyên mục: Entertainment 3 30 Terms
Browers Terms By Category
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)