Home > Terms > Basque (EU) > ordenagailu-sarea

ordenagailu-sarea

Interkonektatutako ordenagailuen sistema. Honi esker, informazioa parteka dezakegu.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: network_₀
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Belen Pikabea
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category:

netbook

Ordenagailu eramangarri mota bat, espresuki haririk gabeko komunikazioa eta Interneterako sarbidea izateko diseinatua.

Featured blossaries

Greek Mythology

Chuyên mục: History   1 20 Terms

Superstition

Chuyên mục: Entertainment   1 22 Terms