Home > Terms > Basque (EU) > netbook
netbook
Ordenagailu eramangarri mota bat, espresuki haririk gabeko komunikazioa eta Interneterako sarbidea izateko diseinatua.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer; Consumer electronics; Office equipment
- Category:
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware Category:
ordenagailu-sarea
Interkonektatutako ordenagailuen sistema. Honi esker, informazioa parteka dezakegu.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Most Popular Search Engines
Chuyên mục: Technology 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)