Home > Terms > Bosnian (BS) > vrijednosti

vrijednosti

Fundament beliefs and principles about what is important to a person, professional, or discipline.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Lejla Gadzo
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

tonik za lice

Tonik je dio postupka čišćenja lica. Koristi se poslije odstranjivača šminke i čisti sve posljednje tragove nečistoće koji su možda ostali i vraća ...

Featured blossaries

Journalistic Terms and Expressions

Chuyên mục: Education   1 12 Terms

Christmas Facts

Chuyên mục: Culture   1 4 Terms