Home > Terms > Bosnian (BS) > tonik za lice

tonik za lice

Tonik je dio postupka čišćenja lica. Koristi se poslije odstranjivača šminke i čisti sve posljednje tragove nečistoće koji su možda ostali i vraća koži prirodan pH faktor.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
  • Category: Cosmetics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Haris Kadric
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising Category: Television advertising

pvr (lični video rekorder)

A generic term for a device that is similar to a VCR but records television data in digital format as opposed to the VCR's analog format. PVRs have ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Cloud Computing

Chuyên mục: Technology   2 31 Terms

Panerai Watch

Chuyên mục: Objects   1 3 Terms