Home > Terms > Bosnian (BS) > set za manikir
set za manikir
Set koji sadrži sredstva potrebna za manikir, uključujući odstranjivač laka za nokte, pamučne jastučiće, ulje za zanoktice i pribor za manikir, kao što je grickalica, puferi i potiskivač zanoktica.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products
- Category: Nail art
- Company: LOreal
- Sản phẩm: Pro Manicure
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
Dindadink
0
Terms
3
Bảng chú giải
1
Followers
The Kamen Rider TV Series
Chuyên mục: Entertainment 1 25 Terms
Teditor
0
Terms
3
Bảng chú giải
42
Followers
Bugs we played as children
Chuyên mục: Animals 3 3 Terms
Browers Terms By Category
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Marketing communications(549)
- Online advertising(216)
- Billboard advertising(152)
- Television advertising(72)
- Radio advertising(57)
- New media advertising(40)
Advertising(1107) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)