Home > Terms > Bosnian (BS) > hranjivo ulje za zanoktice
hranjivo ulje za zanoktice
Vrsta ulja koja se koriste za očuvanje vlage zanoktica, tako što daje hidrataciju i regeneraciju i pomaže da se izbjegne pucanje i suhoća.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products
- Category: Nail art
- Company: LOreal
- Sản phẩm: Pro Manicure
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
SudanG
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
African Women in Politics
Chuyên mục: Politics 1 15 Terms
Browers Terms By Category
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)