Home > Terms > Bengali (BN) > নিদ্রা

নিদ্রা

নিদ্রা

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness
  • Category: Yoga
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body

লঘুমস্তিষ্ক

মস্তিষ্কের পিছনের অংশে গুরুমস্তিষ্ক এবং ব্রেইন স্টেম এর মধ্যবর্তী অংশটি হল লঘুমস্তিষ্ক৷

Người đóng góp

Featured blossaries

The Kamen Rider TV Series

Chuyên mục: Entertainment   1 25 Terms

SAT Words

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Browers Terms By Category