Home > Terms > Bengali (BN) > ক্রিয়াযোগ

ক্রিয়াযোগ

The practice of kundalini yoga

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness
  • Category: Yoga
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

টোনার

মুখমন্ডল পরিষ্কার করার নানা ব্যবস্থার মধ্যে টোনার একটি৷ এটি ক্লিনজার দিয়ে মুখ পরিষ্কার করার পর সামান্যতম ময়লা যাতে না থাকে সে ব্যাপারে নিশ্চিত ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Dump truck

Chuyên mục: Engineering   1 13 Terms

Khmer Rouge

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms