Home > Terms > Bengali (BN) > লেডিবাগ

লেডিবাগ

ছোট গোলাকার উজ্বল রং-এর ওপর বিন্দু-র নকশা করা এক ধরনের গুবরে পোকা, এরা সাধারণত অ্যাফিডস্ জাতীয় নরম পতঙ্গ খায়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: ladybird beetle_₀, lady beetle, ladybird, ladybird beetle_₀
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Insects
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

শিক্ষার ফল

End result of a process of learning; what one has learned.

Người đóng góp

Featured blossaries

Most dangerous tricks

Chuyên mục: Entertainment   1 2 Terms

Kraš corporation

Chuyên mục: Business   1 23 Terms