Home > Terms > Bengali (BN) > সংগ্রহ করা

সংগ্রহ করা

To obtain payment of a debt through legal proceedings. See the FAQs on collections for more information.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Legal services
  • Category: Family law
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

টোনার

মুখমন্ডল পরিষ্কার করার নানা ব্যবস্থার মধ্যে টোনার একটি৷ এটি ক্লিনজার দিয়ে মুখ পরিষ্কার করার পর সামান্যতম ময়লা যাতে না থাকে সে ব্যাপারে নিশ্চিত ...

Featured blossaries

Ciencia

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Pain

Chuyên mục: Health   1 6 Terms