Home > Terms > Bengali (BN) > সম্মতি

সম্মতি

কোনও বিবৃতি অথবা অভিমতের সহিত ঐক্যমত প্রকাশ করা৷

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: SAT vocabulary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products Category: Makeup

ব্লাশ

সাধারণত পিচ অথবা গোলাপী রং-এর প্রসাধন দ্রব্য, গাল-কে স্বাভাবিক গোলাপী আভাযুক্ত দেখানোর জন্য ব্যবহার করা হয়৷ ঠিকঠাক ভাবে লাগালে,ব্লাশ ত্বকে আনতে পারে ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Pokédex

Chuyên mục: Animals   1 40 Terms

2014 FIFA World Cup Venues

Chuyên mục: Sports   1 12 Terms