Home > Terms > Afrikaans (AF) > Turiese toets

Turiese toets

'n Toets om te bepaal of die party waarmee daar gekommunikeer word, 'n mens of 'n rekenaarprogram is.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin Stelzmann
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Artists

Cy Twombly

Cy Twombly, ook bekend deur sy geboorte naam Edwin Parker Twombly Jr, was 'n Amerikaanse kunstenaar, beste bekend vir sy graffiti-styl skilderye. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Factors affecting the Securities Market

Chuyên mục: Business   1 8 Terms

Famous Poets

Chuyên mục: Literature   1 6 Terms