Home > Terms > Afrikaans (AF) > Oud of verouderd

Oud of verouderd

Om voedsel onder gekontroleerde toestande te laat verouder om smaak of tekstuur, of beide, te verbeter.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin Stelzmann
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Titanic

Die berugte passasierskip wat gesink het nadat sy 'n ysberg op haar nooiensvaart vanaf Southampton getref het, Verenigde Koninkryk na New York City in ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Borgias

Chuyên mục: History   2 5 Terms

Harry Potter

Chuyên mục: Literature   1 141 Terms