Home > Terms > Afrikaans (AF) > Nietig

Nietig

Om die rekening nietig te verklaar met geen finansiële verlies vir die restaurant.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Flow
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices

sitroengras

krui (vars of gedroogde stingels of grond) Beskrywing: Lang, dun, grys-groen blare. Suurlemoen smaak en geur, baie veselagtig. Gebruike: Vis, hoender, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Greek Landscape: Rivers and Lakes

Chuyên mục: Geography   1 20 Terms

Stupid Laws Around the World

Chuyên mục: Law   2 10 Terms