Home > Terms > Afrikaans (AF) > Mediasfeer

Mediasfeer

In teenstelling met die blogosfeer, verwys hierdie na die konvensionele, ou media.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Collin Koortzen
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Anatomy

Larinks

Strottehoof: Die boonste deel van die lugpyp bevat 'n raamwerk van kraakbeentjies en spierweefsel, genoem die larinks. Dit manipuleer volume en ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Indian Super League (ISL)

Chuyên mục: Sports   1 3 Terms

The world of travel

Chuyên mục: Other   1 6 Terms