Home > Terms > Afrikaans (AF) > Vakleerling

Vakleerling

Dit is dikwels 'n leerling of student wat teoretiese en praktiese onderrig in 'n skool/kollege en werksondervinding in die kombuis wil opdoen. Hy of sy verrig voorbereidende werk en/of skoonmaakdienste.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants
  • Category: Culinary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Flow
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices

sitroengras

krui (vars of gedroogde stingels of grond) Beskrywing: Lang, dun, grys-groen blare. Suurlemoen smaak en geur, baie veselagtig. Gebruike: Vis, hoender, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Venezuelan painters

Chuyên mục: Arts   1 6 Terms

7 places Jesus shed His Blood

Chuyên mục: Religion   1 7 Terms

Browers Terms By Category