Home > Terms > Afrikaans (AF) > A la carte

A la carte

'n Verwysing na 'n spyskaart van items wat afsonderlik geprys en bestel word, in teenstelling met 'n table d'hôte waar 'n spyskaart met beperkte of geen keuse bedien word teen 'n vaste prys.

0
  • Loại từ: proper noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants
  • Category: Culinary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gsilecchia
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Human genome

eugenetika

Eugenetika of eugenetiek (Grieks ̉εύ + γίγνομαι, oftewel eu genos: "goed gebore"), ook na verwys as die eugenetiese beweging of ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Kamen Rider TV Series

Chuyên mục: Entertainment   1 25 Terms

Bugs we played as children

Chuyên mục: Animals   3 3 Terms