Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea
Tea
Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tea
Tea
chai
Food (other); Tea
nghĩa là trà trong tiếng Ấn Độ, là dạng ngắn của masala chai, hay trà cay, làm từ trà đen kết hợp với sữa, đường và gia vị cay.
trà xanh
Food (other); Tea
không lên men, trà khô, nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng trở nên nổi tiếng ở phương Tây nhờ lợi ích sức khỏe của nó.
gyokuro
Food (other); Tea
Từ tiếng Nhật, có nghĩa là sương ngọc trai, để chỉ trà xanh sản xuất từ các cây có bóng.
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers