Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea

Tea

Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.

Contributors in Tea

Tea

Darrang

Beverages; Tea

Huyện trồng chè ở Assam, miền Bắc Ấn Độ.

Trà Dar-gie Linh

Beverages; Tea

Một loại trà mọc ở vùn Bắc Ấn Độ dưới chân của dãy núi Himalaya Loại trà mọc ở đây được mang tên từ vùng đât và được nói đến là trà Champagne của người Ấn Độ. Mọc ở độ cao 7000 fit so với mực nước ...

SE

Food (other); Tea

Một quy mô tả hương vị khô trong miệng trái của trà cao trong unoxidized polyphenol.

môi giới

Beverages; Tea

Một taster trà người thỏa thuận việc bán trà từ nhà sản xuất, hoặc mua trà cho đóng gói và các đại lý, cho môi giới một khoản phí từ bên trên mà đại diện cho các nhà môi giới đang làm ...

Brooke Bond

Beverages; Tea

Tên thương hiệu trà thuộc sở hữu của Unilever, trước đây là một nhà sản xuất độc lập tại Anh Quốc, được biết đến với thương hiệu PG Mẹo của mình và của Brooke Bond trà ...

Dehru Dun

Beverages; Tea

Một loại trà trồn ở bang Uttar Pradesh, tây bắc Ấn Độ Khoảng 30 vườn (phần lớn dưới 50 héc ta) sản xuất trà xanh và trà đen chính gốc

Dibrugarh

Beverages; Tea

Một trong 7 quận trồng trà phát triểu ở Assam. Quận trà Dickoya ở trung tâm khối núi Sri Lanka. Trà ở đây nổi tiếng ngon và có mùi rất đậm đà.

Featured blossaries

International Internet Slangs and Idioms

Chuyên mục: Culture   2 29 Terms

Steve Jobs's Best Quotes

Chuyên mục: History   1 9 Terms