Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea
Tea
Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tea
Tea
Trà Dar-gie Linh
Beverages; Tea
Một loại trà mọc ở vùn Bắc Ấn Độ dưới chân của dãy núi Himalaya Loại trà mọc ở đây được mang tên từ vùng đât và được nói đến là trà Champagne của người Ấn Độ. Mọc ở độ cao 7000 fit so với mực nước ...
SE
Food (other); Tea
Một quy mô tả hương vị khô trong miệng trái của trà cao trong unoxidized polyphenol.
Brooke Bond
Beverages; Tea
Tên thương hiệu trà thuộc sở hữu của Unilever, trước đây là một nhà sản xuất độc lập tại Anh Quốc, được biết đến với thương hiệu PG Mẹo của mình và của Brooke Bond trà ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers